top of page

CÁCH GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ "MUA SẮM QUẦN ÁO" HIỆU QUẢ

Tại các cửa hàng quần áo, shop thời trang cao cấp thường xuyên có những vị khách là người nước ngoài đến mua hàng. Dù với vai trò là khách hàng hay nhân viên bán hàng, bạn cũng cần biết cách giao tiếp hiệu quả để có thể bán hàng (nhân viên) hay mua hàng một cách ưng ý (khách hàng). Các mẫu câu do Engmates tổng hợp dưới đây sẽ là gợi ý dành cho bạn:




1. Với vai trò là khách hàng


1.1 Khi cần chia sẻ thông tin mình muốn mua gì:

  • I'm looking for + N (Danh từ) - Tôi đang cần tìm mua....

-> I'm looking for a T-shirt - Tôi đang cần tìm mua một chiếc áo thun

  • I would like to buy + N - Tôi muốn mua...

-> I would like to buy a pair of socks - Tôi muốn mua một đôi tất


1.2 Khi cần trao đổi thêm thông tin trong quá trình mua hàng:

  • Where is the fitting room? – Phòng thử đồ ở đâu vậy?

  • Do you have ... in a small/medium/large size? (Anh có ... cỡ nhỏ/ cỡ nhỡ/cỡ lớn không?)

-> Do you have this shirt in a small size? - Anh có áo sơ mi này cỡ nhỏ không?


  • Do you have ... in (color)? (Anh có ... màu... không?)

-> Do you have this sweater in black? - Anh có áo len này màu đen không?


  • Can I try it on? - Tôi có thể thử nó không?

  • Any other...? - Còn cái ... khác nữa không? -> Any other pants? - Còn cái quần nào khác nữa không?

  • Does it come with a guarantee? - Sản phẩm này có bảo hành không?

  • I’d like to return this - Tôi muốn trả lại cái này.

  • It's too big/tight for me - Nó quá to/chật so với tôi

  • What is the material of ...? - Chất liệu của ... là gì? -> What is the material of the skirt? - Chân váy này chất liệu gì vậy?

  • Does this shirt go with that tie? - Cái áo này hợp với cái cà vạt đó chứ?



1.3 Khi cần trao đổi về giá cả:

  • How much do/does ... cost? - ... có giá bao nhiêu?

-> How much does this T-shirt cost?: Chiếc áo thun này có giá bao nhiêu?


  • How much is/are....? - ... có giá bao nhiêu?

-> How much are these gloves? (Những chiếc găng tay này có giá bao nhiêu?)


Để hỏi lịch sự hơn, bạn có thể sử dụng thêm cách nói sau:

  • Can you tell me how much ... is/are?

  • Can you tell me how much ... costs/cost?

-> Can you tell me how much this phone costs? - Anh có thể cho tôi biết giá của chiếc điện thoại này là bao nhiêu được không?


1.4 Khi hỏi về mức giá chiết khấu:

  • Can I get any discount? - Tôi có thể xin chiết khấu không?

  • Is this the best deal you can do for me? - Đây là giá tốt nhất anh có thể bán cho tôi sao?

  • Do you offer any discount? - Bên anh có chiết khấu gì không?

  • Is there any discount on...? - Liệu có chiết khấu nào cho...?

-> Is there any discount on this sweater? - Liệu chiếc áo len này có được chiết khấu không?


1.5 Khi cần thanh toán:

  • Where can I pay? - Tôi có thể thanh toán ở đâu?

  • Can I pay by credit card? - Tôi trả bằng thẻ được không?

  • I will pay in cash - Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.

2. Với vai trò là nhân viên:


2.1 Khi chào hỏi khách hàng:

  • What can I do for you? - Tôi có thể giúp gì cho Quý khách?

  • Can I help you? - Tôi có thể giúp gì cho Quý khách?

  • What can I help you? - Tôi giúp gì được cho Quý khách ạ?

2.2 Khi trao đổi với khách hàng:

  • Please take your time! - Anh cứ xem đồ thoải mái!

  • Do you want to try ... on? - Anh có muốn thử... không?

  • What size do you wear? - Anh/chị mặc cỡ nào?

  • What size do you take? - Anh/chị lấy size bao nhiêu?

  • Is that a good fit? - Nó có vừa không?

  • How do you feel? - Anh/chị cảm thấy thế nào?

  • It suits you - Nó vừa với anh/chị đấy

  • We don’t have any of these left in stock - Mặt hàng này trong kho đang hết.

  • I will keep it for you - Tôi sẽ giữ lại nó cho bạn

  • What color are you looking for? - Anh/chị đang tìm màu nào?

  • Just a moment, please! - Đợi tôi một chút!

  • The fitting room is over there! - Phòng thử đồ ở đằng kia!

  • These items are on sale today - Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay

  • This is our newest design - Đây là thiết kế mới nhất của chúng tôi

  • This item is best seller - Đây là mặt hàng bán chạy nhất

  • Let me show you some of what we have - Để tôi giới thiệu tới quý khách một vài món đồ chúng tôi có

  • Sorry, this item is out of stock - Xin lỗi, sản phẩm này chúng tôi hết hàng rồi.

  • Would you like anything else? - Quý khách còn muốn mua thêm gì không?

  • Follow me, please! - Hãy đi theo tôi

  • It is on sale for 20% - Mặt hàng này đang được ưu đãi 20%

  • Please do not try the product on sale – Làm ơn không mặc thử hàng đang giảm giá



2.3 Khi khách hàng thanh toán:

  • We accept credit card - Chúng tôi chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng.

  • We can offer give five per cent discount if you pay cash - Chúng tôi giảm giá 5% nếu bà trả bằng tiền mặt

Trên đây là những mẫu câu Engmates đã tổng hợp, giúp cho nhân viên bán hàng cũng như khách hàng có một cuộc giao tiếp khi đi mua sắm hiệu quả. Chúc các bạn thành công!

43 lượt xem0 bình luận

Comments


bottom of page