top of page

TOP CÁC PHRASAL VERB THƯỜNG DÙNG NHẤT

Bạn có biết, "phrasal verb" là một trong những phần kiến thức rất quan trọng trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh không? Thành thạo Phrasal verb sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tăng cường sự linh hoạt trong cách sử dụng ngôn ngữ và giúp bạn trở nên tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số "phrasal verb" thường dùng nhất mà Engmates đã tổng hợp được, cùng tham khảo nha!


Engmates tổng hợp các "phrasal verb" thường dùng nhất
Engmates tổng hợp các "phrasal verb" thường dùng nhất

  1. Bear out = confirm: xác nhận

  2. Bring in = introduce: giới thiệu

  3. Gear up for = prepare for: chuẩn bị

  4. Pair up with = team up with: hợp tác

  5. Cut down = reduce: cắt giảm

  6. Look back on = remember: nhớ lại

  7. Bring up = raise: nuôi dưỡng

  8. Hold on = wait: chờ đợi

  9. Turn down = refuse: từ chối

  10. Talk over = discuss: thảo luận

  11. Leave out = omit: bỏ qua

  12. Break down: đổ vỡ

  13. Put forward = suggest: đề xuất

  14. Dress up: ăn vận

  15. Stand for: viết tắt cho

  16. Keep up = continue: tiếp tục

  17. Look after = take care of: trông nom

  18. Work out = calculate: tính toán

  19. Show up = arrive: tới, đến

  20. Come about = happen: xảy ra

  21. Hold up = stop, delay: dừng lại

  22. Call off = cancel: hoãn, hủy bỏ

  23. Look for = hope for: trông đợi

  24. Fix up = arrange: sắp xếp

  25. Get by = manage to live: sống bằng

  26. Check in: làm thủ tục vào

  27. Check out: làm thủ tục ra

  28. Drop by: ghé qua

  29. Come up with: nghĩ ra

  30. Call up = phone: gọi điện

  31. Call on = visit: thăm

  32. Think over = consider: xem xét

  33. Talk over = discuss: thảo luận

  34. Move on: Chuyển sang

  35. Put sth down: ghi chép lại

  36. Clear up = tidy: dọn dẹp

  37. Carry out = execute: tiến hành

  38. Break in: đột nhập

  39. Back up: ủng hộ

  40. Turn away = turn down: từ chối

  41. Wake up = get up: thức dậy

  42. Warm up: khởi động

  43. Turn off: tắt

  44. Turn on: bật

  45. Fall down: xuống cấp

  46. Find out: tìm ra

  47. Get off: khởi hành

  48. Give up: từ bỏ

  49. Go up = increase: tăng lên

  50. Take up: bắt đầu hoạt động

----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam

👉Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế

👉 Trợ giảng kèm riêng

👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level

👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối

👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes

👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 03 tháng học tiếng Anh tại Engmates






46 lượt xem0 bình luận

Comentários


bottom of page