Từ vựng miêu tả cảm xúc trong tiếng Anh rất đa dạng. Trong các cuộc giao tiếp, đôi khi bạn sẽ cảm thấy thật khó khăn để tìm từ vựng phù hợp để miêu tả cảm xúc của mình. Đừng lo, hãy để Engmates giúp bạn tổng hợp 50+ từ vựng chủ đề "Cảm xúc - Feelings" nhé!
1. Từ vựng chỉ cảm xúc tích cực:
happy: hạnh phúc
amused: vui vẻ
joyful: vui vẻ
elated: vui mừng
excited: hào hứng
thrilled: xúc động
overjoyed: vui mừng khôn xiết
delighted: vui vẻ
contented: hài lòng
ecstatic: vô cùng hạnh phúc
proud: tự hào
great: tuyệt vời
positive: lạc quan
relaxed: thư giãn, thoải mái
wonderful: tuyệt vời
terrific: tuyệt vời
2. Từ vựng chỉ cảm xúc tiêu cực:
negative: bi quan
sad: buồn bã
unhappy: không vui
disappointed: thất vọng
upset: buồn
heartbroken: tan vỡ
hopeless: vô vọng
lost: mông lung
confused: mông lung, bối rối
mad: phát điên
angry: tức giận
annoyed: bực mình
furious: phát điên
pissed off: phát bực
enraged: phát khùng
ashmed: xấu hổ
depressed: buồn bã
tired: mệt mỏi
exhausted: mệt mỏi rã rời
anxious: lo lắng
frightened: sợ hãi
frustrated: thất vọng
hurt: tổn thương
horrified: sợ hãi
irritated: khó chịu
jealous: ghen tị
scared: sợ hãi
stressed: áp lực
terrified: rất sợ hãi
worried: lo lắng
bored: buồn chán
3. Những từ vựng chỉ cảm xúc khác:
surprised: ngạc nhiên
reluctant: miễn cưỡng
suspicious: ngờ vực
thoughtful: trầm tư
emotional: dễ bị xúc động
intrigued: hiếu kỳ
hungry: đói
thirsty: khát
hot: nóng
cold: lạnh
sleepy: buồn ngủ
4. Cách hỏi đáp chủ đề "Cảm xúc"
4.1 Cách đặt câu hỏi & câu yêu cầu:
Trong khi nói chuyện, việc hỏi cảm xúc của nhau không phải là điều xa lạ. Để đặt
câu hỏi, bạn có thể hỏi như sau:
How are you feeling today? - Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
How are you feeling? - Bạn đang cảm thấy thế nào?
How do you feel? - Bạn cảm thấy thế nào?
Tell me about your feelings! - Hãy nói cho tôi biết cảm xúc của bạn đi!
Tell me what’s in your mind - Hãy nói cho tôi biết bạn đang nghĩ gì!
Are you + tính từ? -> Are you sad? - Cậu đang buồn à?
Do you feel + tính từ? -> Do you feel worried? - Cậu đang cảm thấy lo lắng à?
4.2 Cách trả lời về cảm xúc của mình:
Và để trả lời về cảm xúc của mình hay cảm xúc của người khác, chúng ta có thể áp dụng những cấu trúc câu sau:
I feel + tính từ
-> I feel sad - Tôi cảm thấy buồn.
I am + tính từ
-> I am happy when I know that you will meet me today - Tôi hạnh phúc khi biết bạn sẽ gặp tôi vào hôm nay.
I get + tính từ
-> I get worn out - Tôi bị kiệt sức
I'm feeling + tính từ
-> I'm feeling heartbroken - Tôi đang cảm thấy tan vỡ.
S + look/looks + tính từ
-> She looks bored - Cô ấy trông có vẻ buồn chán.
S + is/are + tính từ
-> He is nervous - Anh ấy đang lo lắng
S + feel/feels + tính từ
-> They feel excited about the trip - Họ rất hào hứng về chuyến đi.
S + is/are + feeling + tính từ
-> My son is feeling sad and I don't know why - Con trai tôi đang cảm thấy buồn và tôi không hiểu vì sao.
5. Những idioms chủ đề "Cảm xúc - Feelings"
Be walking on air: cảm thấy vui sướng, phấn khởi vì một điều tốt đã đến với mình
-> He is now walking on air after getting a new job - Anh ta đang rất vui sướng sau khi kiếm được việc làm mới
Be on cloud nine/ be over the moon: vui sướng hạnh phúc như ở trên mây
-> I was on cloud nine when I passed the exam - Tôi hạnh phúc như ở trên mây khi vượt qua kỳ thi.
on top of the world: rất vui sướng (như ở tận cùng thế giới)
-> My mom is on top of the world when I get married - Mẹ tôi vô cùng hạnh phúc khi tôi kết hôn.
lose one's temper: mất bình tĩnh
-> He lost his temper and went out - Anh ta mất bình tĩnh và đi ra ngoài
have butterflies (in one's stomach): cảm thấy hồi hộp
-> I usually have butterflies in my stomach before exam - Mỗi lần thi cử tôi lại thấy lo lắng cồn cào.
bored to death: buồn muốn ch*t
-> I was bored to death when I saw this movie: Tôi cảm thấy buồn muốn ch*t khi xem bộ phim này.
*NOTE: Không nên quá lạm dụng idiom vì nói quá nhiều sẽ khiến câu nói của mình trở nên mất tự nhiên.
Trên đây là những tổng hợp của Engmates về Từ vựng, Idiom & Cách giao tiếp về chủ đề "Cảm xúc - Feelings". Hi vọng bạn có thể áp dụng thành công trong giao tiếp tiếng Anh.
Comments