top of page

ĐỪNG CHỈ CHÚC MAY MẮN BẰNG "GOODLUCK", MÁCH BẠN 50 CÂU NÓI KHÁC BẰNG TIẾNG ANH CỰC ẤN TƯỢNG

Đã cập nhật: 20 thg 2, 2023



"Good luck" - chúc may mắn là một trong những cụm từ giao tiếp phổ biến được người Việt ưa chuộng sử dụng trong nhiều cuộc trò chuyện, trao đổi với bạn bè, người thân hằng ngày. Tuy nhiên, trong Tiếng Anh ngoài "Good luck" ra thì còn có rất nhiều cụm câu khác cực thú vị, đặc sắc, giúp bạn trở nên ấn tượng hơn trong mắt của đối phương. Cùng Engmates điểm qua một số câu nói chúc may mắn khác bằng tiếng Anh dưới đây nhé!




50 câu nói "chúc may mắn" bằng Tiếng Anh cực ấn tượng
50 câu "chúc may mắn" bằng Tiếng Anh cực ấn tượng

1. All the best! (Chúc mọi điều tốt lành nhất!)


2. Be careful! (Cẩn thận nhé!)


3. Best of luck! (Chúc may mắn!)


4. Good luck to you. (Chúc bạn may mắn.)


5. I hope things will turn out fine. (Hy vọng mọi thứ sẽ ổn.)


6. Wishing you all the best! (Chúc bạn mọi điều tốt nhất.)


7. Wishing you lots of luck! (Chúc bạn gặp nhiều may mắn.)


8. You were made for this! (Bạn sinh ra để làm việc này.)


9. You’ll do great! (Bạn sẽ hoàn thành tốt.)


10. All the best to you. (Mọi điều tốt nhất sẽ tới với bạn.)


11. Have a blast! (May mắn nhé.)


12. I wish you luck! (Chúc bạn may mắn.)


13. Best wishes. (Chúc mọi điều tốt lành.)


14. Many blessings to you. (Mong nhiều điều tốt sẽ đến với bạn.)


15. May luck be in your favor! (Cầu may mắn tới với bạn.)


16. Break a leg! (Chúc may mắn.)


17. I’m pretty confident that you’ll do well. (Tớ tin cậu sẽ làm được mà.)


18. Hope you do well! (Hy vọng bạn sẽ làm tốt.)


19. Better luck next time! (Chúc may mắn lần sau.)


20. Win big time! (Thắng lớn nhé.)


21. Go forth and conquer. (Bách chiến bách thắng.)


22. Remember me when you’re famous! (Nhớ tới mình khi bạn nổi tiếng nhé.)


23. May the force be with you! (Thần may mắn ở bên bạn.)


24. Knock on wood! (Chúc may mắn.)


25. Gods bless you. (Chúa phù hộ bạn.)


26. You are going to be amazing! (Bạn sẽ làm tốt mà!)


27. You were made for this! (Bạn sinh ra để làm việc này!)


28. You’ll do great! (Bạn sẽ hoàn thành tốt thôi!)


29. All the best to you. (Những điều tốt đẹp nhất dành cho bạn.)


30. I hope it all goes well! (Tôi hy vọng mọi việc sẽ ổn thỏa!)


31. Have a blast! (May mắn nhé!)


32. I wish you luck! (Tôi chúc bạn may mắn!)


33. Many blessings to you. (Mong những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn!)


34. May luck be in your favor! (Cầu may mắn đến với bạn!)


35. I’m pretty confident that you’ll do well. (Tôi tin là bạn sẽ làm được!)


36. I hope everything will be all right. (Tôi hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.)


37. Here’s a four-leaf clover. (Đây là cỏ 4 lá. (Cỏ 4 lá là biểu tượng cho sự may mắn.))


38. Better luck next time! (Lần sau may mắn hơn!)


39. May all of your efforts yield a positive outcome. (Mong những nỗ lực của bạn mang lại kết quả tốt.)


40. Live long and prosper. (Chúc sống lâu và thịnh vượng.)


41. May the force be with you! (Mạnh mẽ lên!)


42. Prayers be with you. (Những lời cầu chúc sẽ luôn bên bạn!)


43. Come back a legend! (Hãy trở lại là một huyền thoại nhé!)


44. Have fun storming the castle! (Chúc may mắn dù thế nào đi nữa.)


45. Successfully pull off the heist! (Thực hiện thành công nhé!)


46. Hang in there, it’s all going to be all right! (Cố lên, mọi chuyện sẽ ổn thôi.)


47. I’m rooting for you. (Tôi ủng hộ bạn hết mình.)


48. Press your thumbs together. (Cầu nguyện mọi điều tốt lành.)


49. Many blessings to you. (Mong nhiều điều tốt sẽ đến với bạn.)


50. You were made for this! (Bạn sinh ra để làm việc này.)


Các bạn thấy các câu nói trên thế nào? Lưu lại ngay để sử dụng khi cần nhé!







16.305 lượt xem0 bình luận

Comments


bottom of page