Một trong những cách để học và ghi nhớ từ vựng hiệu quả nhất, bạn có biết là gì không? Đó chính là việc học thông qua các từ/cụm từ giao tiếp hằng ngày đấy. Việc bạn thường xuyên ghi chép, ứng dụng và luyện nói chúng theo cách phát âm, sử dụng của người bản xứ sẽ giúp ích rất nhiều cho quá trình cải thiện vốn kiến thức và kỹ năng tiếng Anh của bạn.

Bài viết dưới đây, Engmates sẽ chia sẻ cho các bạn cùng biết tới 50 cụm từ giao tiếp “cực ngắn gọn” được người bản xứ ưa chuộng và sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Cùng thử nhé!
-
Be good: Ngoan nhé
-
Mark my words: Nhớ lời tao đó
-
Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc luôn
-
Good job: Làm tốt lắm
-
Try your best: Cố gắng lên
-
The more, the merrier: Càng đông, càng vui
-
Enjoy your meat: Ngon miệng nha
-
Just for fun: Cho vui thôi
-
Make some noise: Sôi nổi lên nào
-
Congratulations: Chúc mừng
-
Love me love my dog: Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
-
Rain cats and dogs: Mưa tầm tã
-
Hit it off: Tâm đầu ý hợp
-
Just kidding: Chỉ đùa thôi
-
No, not a bit: Không, chẳng có gì cả
-
After you: Bạn trước đi
-
Almost: Gần xong rồi
-
The same as usual: Như mọi khi
-
Sorry for bothering: Xin lỗi vì đã làm phiền
-
Let me see: Để tôi suy nghĩ đã
-
Forget it: Quên nó đi
-
Poor you: Tội nghiệp bạn
-
Stop joking: Đừng có đùa
-
Nothing much: Không có gì mới cả
-
Is that so? Vậy hả
-
How come? Làm thế nào vậy
-
Absolutely! Chắc chắn rồi
-
Of course! Dĩ nhiên rồi
-
I got it: Tôi hiểu rồi
-
This is too good to be true! Chuyện này khó tin quá
-
There’s no way to know: Làm sao mà biết được chứ
-
You better believe it! Chắc chắn mà
-
I was just thinking: Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi
-
What’s on your mind? Bạn đang lo lắng gì vậy?
-
It’s none of your business: Nó không phải là chuyện của bạn
-
Could be better: Có thể tốt hơn
-
How are things? Mọi việc dạo này thế nào?
-
What’s news? Có gì mới không?
-
It was nice to meet you: Rất vui khi được gặp bạn
-
How may I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?
-
As soon as possible: Càng sớm càng tốt
-
There’s plenty of time: Có nhiều thời gian
-
How long will it take? Sẽ mất bao lâu?
-
A long time ago: Cách đây đã lâu
-
What a jerk: Thật đáng ghét
-
There there: Nào nào
-
No way: Không đời nào
-
I see: Tôi hiểu rồi
-
It serves you right: Đáng đời
-
Don’t got yet: Đừng vội đi
-
Don’t peep: Đừng nhìn lên
-
Don’t mention it: Không có gì
-
Hell with haggling: Thôi kệ nó đi
-
I’m in a hurry: Tôi đang bận
Còn rất nhiều từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác mà người bản xứ thường dùng để giao tiếp nữa, các bạn cùng chờ đón bài viết tiếp theo của chúng mình hoặc tham gia các khóa học giao tiếp của Engmates tại địa chỉ phía dưới nhé!
———————————————————————————————————————–
ENGMATES – Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam
👉 Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế
👉 Trợ giảng kèm riêng
👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level
👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối
👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes
👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 03 tháng học tiếng Anh tại Engmates