top of page

Mở rộng vốn từ vựng: Chuyên ngành Truyền Thông

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách học cần thiết và đem lại hiệu quả cao cho việc học ngôn ngữ. Mỗi lĩnh vực sẽ có những thuật ngữ, cụm từ chuyên biệt riêng. Nếu bạn có vốn từ vựng về lĩnh vực mình quan tâm thì việc đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, viết các bài viết có liên quan hay giao tiếp, thảo luận về nó cũng sẽ rất dễ dàng và nhanh chóng.


Vậy thì trong bài viết này, Engmates sẽ giúp các bạn mở rộng thêm vốn từ cho mình với chủ đề "Chuyên ngành Truyền thông" nhé!


Mở rộng vốn từ vựng: Chuyên ngành Truyền thông
Mở rộng vốn từ vựng: Chuyên ngành Truyền thông
  1. Media: Truyền thông/phương tiện truyền thông

  2. Pres/the press/print media: Phương tiện truyền thông dạng in ấn (báo giấy, tạp chí....)

  3. Mass communication: Truyền thông đại chúng

  4. Multimedia: Truyền thông đa phương tiện

  5. Social media: Truyền thông mạng xã hội

  6. Advertising: Quảng cáo

  7. Advertisement/ad/advert: Tin quảng cáo

  8. Telecommunication: Viễn thông

  9. Commercial: Bài quảng cáo thương mại

  10. Portal: Cổng thông tin

  11. Web portal: Cổng thông tin điện tử

  12. Cable television: Truyền hình cáp

  13. Bulletin: Điểm tin

  14. News: Tin tức

  15. Breaking news: Tin tức mới nhất, tin nóng hổi

  16. Front page: Trang đầu

  17. Column: Chuyên mục (Trong báo chí)

  18. Article: Bài báo

  19. Title: Đề mục, tiêu đề

  20. Headline: Tiêu đề (Báo)

  21. Topic: Chủ đề

  22. Reporter: Phóng viên, nhà báo

  23. Correspondent: Phóng viên

  24. Broadcast: Phát sóng, phát thanh

  25. Viewer: Người xem

  26. Subscriber: Người đăng ký theo dõi

  27. Media event: Sự kiện truyền thông

  28. Press conference: Cuộc họp báo

  29. To host a program: Dẫn chương trình

  30. Live broadcast: Phát sóng trực tiếp

  31. Paparazzo: Thợ săn ảnh

  32. Eyewitness: Nhân chứng, người có mặt tại hiện trường

  33. Recorder: Máy ghi âm

  34. Camcoder: Máy quay phim

  35. Libel: Bài viết có tính chất bôi nhọ, phỉ báng

  36. Slander: Lời vu khống, lời bôi nhọ danh dự

  37. Freedom of speech: Tự do ngôn luận

  38. News coverage: Tình hình tin tức

  39. News analysis: Phân tích tin tức

  40. Format: Định dạng

  41. Radio announcer: Phát thanh viên

  42. Producer: Nhà sản xuất

  43. Media policy: Chính sách truyền thông

  44. Audience: Khán giả

  45. Journalism ethics: Đạo đức nghề báo

  46. Press release: Thông cáo báo chí

  47. Sponsorship: Tài trợ

  48. Branding: Xây dựng thương hiệu

  49. Public relations: Quan hệ công chúng

  50. Advertising budget: Ngân sách quảng cáo

Còn cụm từ nào về chuyên ngành "Truyền Thông" chúng mình chưa liệt kê không nhỉ? Các bạn cùng đọc và cho chúng mình chút nhận xét phía dưới phần bình luận nha! Cuối cùng là đừng quên theo dõi chúng mình hoặc tham gia các khóa học giao tiếp của Engmates để "bỏ túi" thật nhiều các từ vựng hay ho nữa nhé!


-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

ENGMATES - Khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác với giáo viên nước ngoài/Việt Nam

👉Tương tác trực tiếp cùng giáo viên nước ngoài và giáo viên Việt Nam có chứng chỉ giảng dạy quốc tế

👉 Trợ giảng kèm riêng

👉 Lộ trình cá nhân hoá từ mất gốc đến nâng cao dành cho mọi level

👉 Học mọi lúc mọi nơi tiết kiệm thời gian từ 8h sáng đến 21h tối

👉 Tặng sách tiếng Anh giao tiếp bản quyền riêng của Engamtes

👉 20.000 học viên đã học thành công chỉ sau 03 tháng học tiếng Anh tại Engmates



748 lượt xem0 bình luận

Commentaires


bottom of page